Thời gian ở Luân Đôn, Pacific Standard Time, Central Standard Time, Central European Time và UTC+8
- Khi thời gian ở Luân Đôn là 10:00 vào Thứ Bảy, 28 Tháng Mười Hai thì ở Pacific Standard Time là 02:00, Central Standard Time là 04:00, Central European Time là 11:00, và UTC+8 là 18:00.
- Thời gian kể từ đó:
- Luân Đôn đang nhanh hơn 8 giờ so với Pacific Standard Time, nhanh hơn 6 giờ so với Central Standard Time, chậm hơn 1 giờ so với Central European Time, và chậm hơn 8 giờ so với UTC+8.
- Bấm vào bất kỳ thời gian nào ở trong bảng phía dưới để mở và chia sẻ trang sự kiện thời gian
Sự khác biệt thời gian từ Luân Đôn
Pacific Standard Time | −8 giờ | −8 giờ |
Central Standard Time | −6 giờ | −6 giờ |
Central European Time | +1 giờ | |
UTC+8 | +8 giờ |
Luân Đôn | Pacific Standard Time (-8giờ) | Central Standard Time (-6giờ) | Central European Time (+1giờ) | UTC+8 (+8giờ) |
Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 02:00 | Thứ Bảy 04:00 | Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 18:00 |
Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 03:00 | Thứ Bảy 05:00 | Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 19:00 |
Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 04:00 | Thứ Bảy 06:00 | Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 20:00 |
Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 05:00 | Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 21:00 |
Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 06:00 | Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 22:00 |
Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 23:00 |
Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 17:00 | Chủ Nhật 00:00 |
Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 18:00 | Chủ Nhật 01:00 |
Thứ Bảy 18:00 | Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 19:00 | Chủ Nhật 02:00 |
Thứ Bảy 19:00 | Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 20:00 | Chủ Nhật 03:00 |
Thứ Bảy 20:00 | Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 21:00 | Chủ Nhật 04:00 |
Thứ Bảy 21:00 | Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 22:00 | Chủ Nhật 05:00 |
Thứ Bảy 22:00 | Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 23:00 | Chủ Nhật 06:00 |
Thứ Bảy 23:00 | Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 17:00 | Chủ Nhật 00:00 | Chủ Nhật 07:00 |
Chủ Nhật 00:00 | Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 18:00 | Chủ Nhật 01:00 | Chủ Nhật 08:00 |
Chủ Nhật 01:00 | Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 19:00 | Chủ Nhật 02:00 | Chủ Nhật 09:00 |
Chủ Nhật 02:00 | Thứ Bảy 18:00 | Thứ Bảy 20:00 | Chủ Nhật 03:00 | Chủ Nhật 10:00 |
Chủ Nhật 03:00 | Thứ Bảy 19:00 | Thứ Bảy 21:00 | Chủ Nhật 04:00 | Chủ Nhật 11:00 |
Chủ Nhật 04:00 | Thứ Bảy 20:00 | Thứ Bảy 22:00 | Chủ Nhật 05:00 | Chủ Nhật 12:00 |
Chủ Nhật 05:00 | Thứ Bảy 21:00 | Thứ Bảy 23:00 | Chủ Nhật 06:00 | Chủ Nhật 13:00 |
Chủ Nhật 06:00 | Thứ Bảy 22:00 | Chủ Nhật 00:00 | Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 14:00 |
Chủ Nhật 07:00 | Thứ Bảy 23:00 | Chủ Nhật 01:00 | Chủ Nhật 08:00 | Chủ Nhật 15:00 |
Chủ Nhật 08:00 | Chủ Nhật 00:00 | Chủ Nhật 02:00 | Chủ Nhật 09:00 | Chủ Nhật 16:00 |
Chủ Nhật 09:00 | Chủ Nhật 01:00 | Chủ Nhật 03:00 | Chủ Nhật 10:00 | Chủ Nhật 17:00 |
Chủ Nhật 10:00 | Chủ Nhật 02:00 | Chủ Nhật 04:00 | Chủ Nhật 11:00 | Chủ Nhật 18:00 |
Chủ Nhật 11:00 | Chủ Nhật 03:00 | Chủ Nhật 05:00 | Chủ Nhật 12:00 | Chủ Nhật 19:00 |
Chủ Nhật 12:00 | Chủ Nhật 04:00 | Chủ Nhật 06:00 | Chủ Nhật 13:00 | Chủ Nhật 20:00 |
Chủ Nhật 13:00 | Chủ Nhật 05:00 | Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 14:00 | Chủ Nhật 21:00 |
Chủ Nhật 14:00 | Chủ Nhật 06:00 | Chủ Nhật 08:00 | Chủ Nhật 15:00 | Chủ Nhật 22:00 |
Chủ Nhật 15:00 | Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 09:00 | Chủ Nhật 16:00 | Chủ Nhật 23:00 |
Chủ Nhật 16:00 | Chủ Nhật 08:00 | Chủ Nhật 10:00 | Chủ Nhật 17:00 | Thứ Hai 00:00 |
Chủ Nhật 17:00 | Chủ Nhật 09:00 | Chủ Nhật 11:00 | Chủ Nhật 18:00 | Thứ Hai 01:00 |
Chủ Nhật 18:00 | Chủ Nhật 10:00 | Chủ Nhật 12:00 | Chủ Nhật 19:00 | Thứ Hai 02:00 |
Chủ Nhật 19:00 | Chủ Nhật 11:00 | Chủ Nhật 13:00 | Chủ Nhật 20:00 | Thứ Hai 03:00 |
Chủ Nhật 20:00 | Chủ Nhật 12:00 | Chủ Nhật 14:00 | Chủ Nhật 21:00 | Thứ Hai 04:00 |
Chủ Nhật 21:00 | Chủ Nhật 13:00 | Chủ Nhật 15:00 | Chủ Nhật 22:00 | Thứ Hai 05:00 |
So sánh lại
Thứ Bảy, 28 Tháng Mười Hai, 2024, tuần 52
Mặt trời: ↑ 07:18 ↓ 16:38 (9giờ 20phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích